Có 2 kết quả:

从影 cóng yǐng ㄘㄨㄥˊ ㄧㄥˇ從影 cóng yǐng ㄘㄨㄥˊ ㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to make movies
(2) to be a movie actor (or actress)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to make movies
(2) to be a movie actor (or actress)

Bình luận 0